--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hái
+ verb
to pluck; to gather
hái hoa
to gather flowers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hái"
:
hai
hài
hải
hãi
hái
hại
hì
hỉ
hí
hoai
more...
Những từ có chứa
"hái"
:
ếch nhái
đảng phái
đặc phái viên
bè phái
biến thái
biệt phái
cảm khái
chái
diệt sinh thái
do thái
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
hái
:
to pluck; to gatherhái hoato gather flowers
+
eo ôi
:
Faugh!Eo ôi! Kia con sâu róm!Faugh! There is a caterpillar!