hăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăm+ verb
- to intimidate; to threaten
- cô ta hăm đuổi tôi
She threatend me with disminal st twenty
- hăm ba
twenty-three
- cô ta hăm đuổi tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăm":
ham hàm hãm hám hạm hăm hâm hầm hẩm hèm more... - Những từ có chứa "hăm":
bắt thăm bỏ thăm Chăm chăm chăm bón chăm chú chăm chút chăm chắm chăm chỉ chăm lo more... - Những từ có chứa "hăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bluster intentiness outhector overeagerness diaper dermatitis overeager strenuousness intimidated menacing intimidating more...
Lượt xem: 542