--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư
+ adj
corrupt; decayed; rotten; spoiled
răng hư
decayed teeth
+ adj
vain; false; unreal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hư"
:
an hưởng
anh thư
án thư
âm hưởng
ô thước
ảnh hưởng
đa phương
đao thương
đàn hương
đả thương
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
hư
:
corrupt; decayed; rotten; spoiledrăng hưdecayed teeth