--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư

+ adj  

  • corrupt; decayed; rotten; spoiled
    • răng hư
      decayed teeth

+ adj  

  • vain; false; unreal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư"
Lượt xem: 371