falseness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: falseness
Phát âm : /'fɔ:lsnis/
+ danh từ ((cũng) falsity)
- sự sai lầm
- tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insincerity hollowness faithlessness fickleness inconstancy falsity - Từ trái nghĩa:
sincerity truth the true verity trueness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "falseness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "falseness":
falseness fulsomeness
Lượt xem: 453