--

hại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hại

+ adj  

  • harmful; hurtful; damaging; deleterious
    • có hại cho sức khỏe
      hurtful to the health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hại"
Lượt xem: 485