hập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hập+
- Stifling
- Nóng hập
Stiflingly hot
- Nóng hập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hập":
hạp hấp hập hẹp hiếp hiệp híp hóp họp hộp more... - Những từ có chứa "hập":
đàn tam thập lục đàn thập lục đột nhập chầm chập chập chập chà chập chờn chập chà chập choạng chập chờn chập chững chập choạng more...
Lượt xem: 338