--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hóp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóp
+ adj
hollow; sunken
má cô ta hóp vào
She has sunken cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hóp"
:
hạp
hấp
hập
hẹp
hiếp
hiệp
híp
hóp
họp
hộp
more...
Những từ có chứa
"hóp"
:
bắt thóp
chóp
chóp bu
chóp chép
chóp chóp
hóp
hoi hóp
nón chóp
nhóp nhép
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
hóp
:
hollow; sunkenmá cô ta hóp vàoShe has sunken cheeks
+
sweeten
:
làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
+
scray
:
(động vật học) nhạn biển
+
quỷ sứ
:
Devil's servant, little devilMong cho quỷ sứ bắt điTo wish (someone) to be taken away by the devil's servantsĐồ quỷ sứ!What a little devil!
+
allover
:
bao phủ toàn bộ bề mặtan allover patternmột mẫu hoa văn được dùng cho cả bề mặt