--

hẹp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹp

+ adj  

  • narrow; confined; strait
    • đường hẹp
      strait way; the narrow way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹp"
Lượt xem: 454