hổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổi+
- Steaming [hot]
- Bát phổ còn nóng hổi
A steaming hot bowl of noodle soup
- Bát phổ còn nóng hổi
- Hôi hổi (láy)
- Còn nóng hôi hổi
To be still steaming hot
- Còn nóng hôi hổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổi"
Lượt xem: 312
Từ vừa tra