ice cube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice cube
Phát âm : /'ais'kju:b/
+ danh từ
- cục đá ở tủ ướp lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice cube"
- Những từ có chứa "ice cube" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình lập phương hạt lựu
Lượt xem: 986