ice-field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-field
Phát âm : /'aisfi:ld/
+ danh từ
- đồng băng, băng nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-field"
- Những từ có chứa "ice-field":
ice-field rice-field - Những từ có chứa "ice-field" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruộng bì bõm cấp nội ống nhòm dã chiến thị trường ruộng nương chuột đồng cải bẹ more...
Lượt xem: 663