--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
iceblink
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
iceblink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iceblink
Phát âm : /'aisbliɳk/
+ danh từ
ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
iceblink
:
ánh băng (phản chiếu ở chân trời)
+
thầy pháp
:
(cũ) sorcerer, magician