idealism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idealism
Phát âm : /ai'diəlaiz/
+ danh từ
- (triết học) chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa lý tưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
high-mindedness noble-mindedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idealism"
- Những từ có chứa "idealism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duy tâm duy tâm luận biến tướng chủ nghĩa
Lượt xem: 645