--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ideamonger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ideamonger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ideamonger
Phát âm : /ai'diə,mʌɳgə/
+ danh từ
(thông tục) người gieo rắc ý kiến
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
ideamonger
:
(thông tục) người gieo rắc ý kiến
+
cockle-bur
:
một loại cây ké.
+
đêm trường
:
văn chương) Long nightSuốt đêm trường không chợp mắtNot to sleep a wink all through the long night
+
estimation
:
sự đánh giá; sự ước lượng
+
franciscan
:
thuộc dòng thánh Fran-xít