--

idiomatical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiomatical

Phát âm : /,idiə'mætik/ Cách viết khác : (idiomatical) /,idiə'mætikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
  • có nhiều thành ngữ
    • idiomatic language
      ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
  • (thuộc) đặc ngữ
  • phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
    • to speak idiomatic English
      nói tiếng Anh rất Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
    • an idiomatic composser
      một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idiomatical"
Lượt xem: 344