idiopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiopathy
Phát âm : /,idi'ɔpəθi/
+ danh từ
- (y học) bệnh tự phát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idiopathic disease idiopathic disorder
Lượt xem: 200