--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
idiophone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
idiophone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiophone
Phát âm : /'idiəfoun/
+ danh từ
nhạc khí bằng chất tự vang
Lượt xem: 175
Từ vừa tra
+
idiophone
:
nhạc khí bằng chất tự vang
+
oophorectomy
:
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
+
thịnh soạn
:
ample, plentiful, abundant
+
cát căn
:
(dược) Kudzu
+
khuất thân
:
Bow tọKhông chịu khuất thân trước cường quyềnTo refuse to bow to tyrannical power