--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
idiotical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
idiotical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idiotical
Phát âm : /,idi'ɔtik/ Cách viết khác : (idiotical) /,idi'ɔtikəl/
+ tính từ
ngu si, ngu ngốc, khờ dại
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
idiotical
:
ngu si, ngu ngốc, khờ dại
+
dulcify
:
làm dịu, làm êm dịu