idolater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idolater
Phát âm : /ai'dɔlətə/
+ danh từ
- người sùng bái thần tượng
- người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)
- to be an idolater of Shakespeare
là một người tôn sùng Sếch-xpia
- to be an idolater of Shakespeare
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idolizer idoliser idol worshiper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idolater"
Lượt xem: 326