--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ignescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ignescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignescent
+ Adjective
có thể phát ra tia lửa, có thể bùng lên thành ngọn lửa
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
ignescent
:
có thể phát ra tia lửa, có thể bùng lên thành ngọn lửa
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
cá nược
:
Dugong
+
ocean liner
:
tàu biển chở khách
+
leery
:
(từ lóng) ranh mãnh, láu cá