ignorantness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ignorantness
Phát âm : /'ignərəns/ Cách viết khác : (ignoranctness) /'ignərəntnis/
+ danh từ
- sự ngu dốt, sự không biết
- to be complete ignorance of...
hoàn toàn không biết gì về...
- to be complete ignorance of...
- where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
- ngu si hưởng thái bình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nescience unknowing unknowingness
Lượt xem: 332