iliac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iliac
Phát âm : /'iliæk/
+ tính từ
- (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu
- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iliac"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iliac":
ileus ilex iliac ilk ilx ilxx ilxxx - Những từ có chứa "iliac":
circumflex iliac artery circumflex iliac vein common iliac artery common iliac vein iliac liliaceous
Lượt xem: 353