ill natured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill natured
Phát âm : /'il'neitʃəd/
+ tính từ
- xấu tính, khó chịu
- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill natured"
- Những từ có chứa "ill natured" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiền lành chanh chòi bản chất bẩm sinh
Lượt xem: 483