ill-fated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-fated
Phát âm : /'il'feitid/
+ tính từ
- xấu số, bất hạnh, rủi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doomed ill-omened ill-starred unlucky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-fated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ill-fated":
ill-fated ill-fed - Những từ có chứa "ill-fated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên định trống cơm
Lượt xem: 516