ill-founded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-founded
Phát âm : /'il'faundid/
+ tính từ
- không căn cứ, không có căn cứ vững chắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-founded"
- Những từ có chứa "ill-founded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hàm hồ dân lập căn cứ Nhà Hậu Lê Lê Đại Hành Phan Bội Châu Duy Tân Chu Văn An
Lượt xem: 336