illogicality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illogicality
Phát âm : /i'lɔdʤi'kæliti/ Cách viết khác : (illogicalness) /i'lɔdʤikəlnis/
+ danh từ
- tính không lôgíc, tính phi lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illogicalness illogic inconsequence - Từ trái nghĩa:
logicality logicalness
Lượt xem: 338