illuminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illuminated+ Adjective
- được chiếu sáng, rọi sáng (bằng nguồn sáng nhân tạo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lighted lit well-lighted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illuminated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "illuminated":
illuminant illuminate illuminati illuminated - Những từ có chứa "illuminated":
illuminated unilluminated
Lượt xem: 551