--

illumine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illumine

Phát âm : /i'lju:min/

+ ngoại động từ

  • chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
  • làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
    • to illumine the dark corner of one's heart
      làm phấn khởi cõi lòng
  • (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illumine"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "illumine"
    illume illumine
Lượt xem: 283