--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
illusionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
illusionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illusionism
Phát âm : /i'lu:ʤənizm/
+ danh từ
thuyết ảo tưởng
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
illusionism
:
thuyết ảo tưởng
+
abound
:
(+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫycoal abounds in our country than đá có rất nhiều ở nước tato abound in courage có thừa can đảm