illuvium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illuvium
Phát âm : /i'lju:viəm/
+ danh từ, số nhiều illuviums /i'lju:viəmz/, illuvia /i'lju:viə/
- (địa lý,ddịa chất) bồi tích
Lượt xem: 112