imbrication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbrication
Phát âm : /,imbri'keiʃn/
+ danh từ
- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
overlapping lapping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imbrication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imbrication":
imbrication imprecation
Lượt xem: 237