imbruement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imbruement
Phát âm : /im'bru:mənt/
+ danh từ ((cũng) imbuement)
- sự vấy, sự nhuộm (máu)
- sự nhúng
- sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy
Lượt xem: 246