imitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imitable
Phát âm : /'imiteit/
+ tính từ
- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imitable":
imitable immutable inimitable intuitable - Những từ có chứa "imitable":
illimitable illimitableness imitable imitableness inimitable inimitableness
Lượt xem: 353