immaterialise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immaterialise
Phát âm : /,imə'tiəriəlaiz/ Cách viết khác : (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/
+ ngoại động từ
- phi vật chất hoá
- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immaterialize unsubstantialize unsubstantialise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immaterialise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immaterialise":
immaterialise immaterialize
Lượt xem: 321