immaturity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immaturity
Phát âm : /,imə'tjuəriti/ Cách viết khác : (immatureness) /,imə'tjuənis/
+ danh từ
- sự non nớt, sự chưa chín muồi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
maturity matureness
Lượt xem: 349
Từ vừa tra