--

immemorial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immemorial

Phát âm : /,imi'mɔ:riəl/

+ tính từ

  • xa xưa, thượng cổ
    • from time immemorial
      từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immemorial"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "immemorial"
    immemorial immoral
  • Những từ có chứa "immemorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trầu Thái
Lượt xem: 437