--

immersion heater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immersion heater

Phát âm : /i'mə:ʃn'hi:tə/

+ danh từ

  • que đun nước (nhận chìm xuống nước)
Lượt xem: 589