immigrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immigrant
Phát âm : /'imigrənt/
+ tính từ
- nhập cư (dân...)
+ danh từ
- dân nhập cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immigrant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immigrant":
immigrant in-migrant - Những từ có chứa "immigrant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
di dân kiều dân
Lượt xem: 384