--

immitigable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immitigable

Phát âm : /i'mitigəbl/

+ tính từ

  • không thể nguôi, không thể dịu đi
    • immitigable sorrow
      nỗi buồn không thể nguôi
    • situation remains immitigable
      tình hình vẫn không dịu đi
Lượt xem: 394