--

immolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immolate

Phát âm : /'imouleit/

+ ngoại động từ

  • giết (súc vật) để cúng tế
  • cúng tế
  • (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)
Lượt xem: 187