--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
immolate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
immolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immolate
Phát âm : /'imouleit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
giết (súc vật) để cúng tế
cúng tế
(nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì)
Lượt xem: 187
Từ vừa tra
+
immolate
:
giết (súc vật) để cúng tế