--

immune serum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immune serum

Phát âm : /i'mju:n'siərəm/

+ danh từ

  • (y học) huyết thanh miễn dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immune serum"
Lượt xem: 481