immunization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immunization
Phát âm : /,imju:nai'zeiʃn/
+ danh từ
- (y học) sự tạo miễm dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immunization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "immunization":
immunization ionization
Lượt xem: 351