imparkation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imparkation
Phát âm : /,impɑ:'keiʃn/
+ danh từ
- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
- sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
- sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imparkation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "imparkation":
imparkation imprecation
Lượt xem: 431