--

imparkation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imparkation

Phát âm : /,impɑ:'keiʃn/

+ danh từ

  • sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi
  • sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
  • sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imparkation"
Lượt xem: 371