impassible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impassible
Phát âm : /im'pæsibl/
+ tính từ ((cũng) impassive)
- trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình
- không biết đau đớn
- không thể làm tổn thương được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impassible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impassible":
impassable impassible imposable impossible impossibly - Những từ có chứa "impassible":
impassible impassibleness
Lượt xem: 371