--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impawn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impawn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impawn
Phát âm : /im'pɔ:n/
+ ngoại động từ
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
(nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
impawn
:
cầm, cầm cố (đồ đạc...)
+
ăn hoa hồng
:
to receive a commissionsự bán ăn hoa hồngsale on commission
+
impassioned
:
say sưa, say mêan impassioned arator diễn giả say sưa
+
impedingly
:
trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
asci
:
(thực vật học) nang (nấm)