--

impearl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impearl

Phát âm : /im'pə:l/

+ ngoại động từ

  • làm thành hạt ngọc trai
  • nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai
  • làm sáng như ngọc trai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impearl"
Lượt xem: 389