impeccable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impeccable
Phát âm : /im'pekəblnis/
+ tính từ
- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)
+ danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- người hoàn hảo
- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faultless immaculate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impeccable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impeccable":
impassable impeachable impeccable imposable - Những từ có chứa "impeccable":
impeccable impeccableness
Lượt xem: 428