--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
impedingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
impedingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impedingly
Phát âm : /im'pi:diɳli/
+ phó từ
trở ngại, ngăn cản, cản trở
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
impedingly
:
trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
asci
:
(thực vật học) nang (nấm)
+
khí nhạc
:
Instrumental music
+
lụn
:
be going out little by little (of a fire); be worn out by little little (of strength...)
+
hay dở
:
Good and bad, good or badHay dở như thế nào, xin cho biết ý kiếnPlease give me your view whether it is good or bad