impenetrability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impenetrability
Phát âm : /im,penitrə'biliti/ Cách viết khác : (impenetrableness) /im,penitrəblnis/
+ danh từ
- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
- (vật lý) tính chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impenetrableness imperviousness - Từ trái nghĩa:
penetrability perviousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impenetrability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impenetrability":
impenetrability imponderability
Lượt xem: 278