imperforate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imperforate
Phát âm : /im'pə:fərit/
+ tính từ
- (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
- không có rìa răng cưa (tem)
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa
Lượt xem: 327